Là gì 1100 tấm nhôm?
Là gì 1100 tấm nhôm cấp? 1100 aluminum plate is a kind of aluminum alloy, which contains 99% aluminum and a small amount of other elements such as copper, sắt, silic, kẽm, vân vân. It belongs to 1000 series aluminum alloy and rolled aluminum sheet. Due to its high aluminum content, it is also called 1100 pure aluminum plate. 1100 tấm nhôm có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, độ dẫn nhiệt cao và khả năng định dạng tốt, it is a commonly used aluminum grade.
Thẩm quyền giải quyết:wikipedia
1100 thành phần hợp kim tấm nhôm
1100 chemical elements of aluminum sheet(%) | |||||||||
Cấp | Và | Fe | Củ | Zn | Mn | Đơn | tổng cộng | Al | |
1100 | 0.95 | 0.05-0.20 | 0.10 | 0.05 | 0.05 | 0.15 | 99.00 |
Thickness size type of aluminum 1100 tờ giấy
1100 aluminum thickness
- .065 tấm nhôm
- 0.050 tấm nhôm
- 2tấm nhôm mm
- 1/8 tấm nhôm
- tấm nhôm mỏng
- 0.040 tấm nhôm 1100
- 3 8 1100 tấm nhôm
- 1100 tấm nhôm 5mm
1100 aluminum size
- 4×8 1100 tấm nhôm
- 1100 4×12 tấm nhôm
- 1100 5×10 tấm nhôm
- 4×10 tấm nhôm 1100
Tính chất cơ học của 1100 tấm nhôm
Ghi chú: The data provided by Huawei Aluminum is only a reference value, and the actual performance parameters will be affected by many factors, such as the thickness of the aluminum alloy and the manufacturing process.
tính khí | Sức căng | Sức mạnh năng suất | Độ giãn dài |
1100 0 tấm nhôm | 65 MPa | 25 MPa | 35% |
tấm nhôm 1100 h12 | 80 MPa | 50 MPa | 12% |
1100-tấm nhôm h14 | 95 MPa | 65 MPa | 10% |
1100 tấm nhôm h16 | 110 MPa | 80 MPa | 8% |
1100-tấm nhôm h18 | 125 MPa | 95 MPa | 6% |
1100 h20 aluminum sheet | 75 MPa | 35 MPa | 20% |
1100 h22 aluminum sheet | 85 MPa | 45 MPa | 16% |
1100 h24 aluminum sheet | 125 MPa | 55Mpa | 10% |
1100 h26 aluminum sheet | 145 MPa | 115 MPa | 6% |
1100 tấm nhôm h32 | 170 MPa | 150 MPa | 4% |
1100-tấm nhôm H111 | 105 MPa | 70 MPa | 12% |
1100-Tấm nhôm H112 | 120 MPa | 95 MPa | 10% |
Là gì 1100 tấm nhôm được sử dụng cho?
1100 aluminum plate is a kind of pure aluminum plate, chủ yếu bao gồm các nguyên tố nhôm. It has a wide range of applications. Here are a few common applications:
Construction and decoration: 1100 aluminum sheets are widely used in construction and decoration fields, chẳng hạn như mái nhà, walls, trần nhà, windows and doors, vân vân. Because of its smooth surface, easy processing and cleaning, và khả năng chống ăn mòn tốt, it is widely used in the fields of construction and decoration.
Electronics and electrical appliances: 1100 aluminium sheets can also be used in the fields of electronics and electrical appliances, such as electronic components, tụ điện, battery shells, heat exchangers and radiators, vân vân.
Bao bì: 1100 aluminium sheet is also widely used in the field of packaging, chẳng hạn như bao bì thực phẩm, bao bì dược phẩm, cosmetic packaging, vân vân. Since 1100 aluminium sheet has good sealing, plasticity and corrosion resistance, it is suitable for packaging applications.
Vận tải: 1100 aluminum sheet can also be used in the field of transportation, such as the body of cars and trains, the shell of ships, vân vân. 1100 aluminum sheet has high strength and good formability, and can be used to manufacture lightweight vehicles.
Daily life: 1100 aluminum plate can also be used to manufacture various parts and appliances, such as pots, pot covers, utensils, bảng điều khiển, piano keys, vân vân.
1100 aluminum price quotation
Date | LME | Weekly Price | 2023-10 LME Average |
2023-10-20 | 2331$ | 2333.3$ | 2310$ |
2023-10-19 | 2352$ | ||
2023-10-18 | 2352$ | ||
2023-10-17 | 2352$ | ||
2023-10-16 | 2332.5$ |
Để lại một câu trả lời