What is aluminum grade 1350 foil?
1350 aluminum foil is a commonly used aluminum foil with an aluminum content of more than 99.5% in 1xxx series aluminum alloys. Giấy nhôm 1350 is a high-purity pure aluminum foil, which is composed of aluminum and a small amount of other elements.
1350 aluminum foil alloy chemical composition:
nhôm 1350 thành phần:
hợp kim | Và | Fe | Củ | Mn | Cr | Zn | Của | V. | Al |
1350 | .10,10 | .40,40 | .00,05 | ≤0.01 | ≤0.01 | .00,05 | ≤0.01 | ≤0.01 | ≤99.50 |
Giấy nhôm 1350 product specifications
tên sản phẩm | 1350 giấy nhôm |
Cấp | 1350 |
Loạt | 1000 loạt |
tính khí | ồ,H12,H14,H16,H19 |
độ dày | 0.2-3.5mm |
Chiều rộng | 20-1600mm |
Sức chịu đựng | ±5% |
Xử lý bề mặt | Mill,Màu sắc,tráng |
Bao bì | Wooden Pallet |
Delivery time | 15 Days |
MOQ | 3 Tôn |
Sample | Free |
1350 aluminum foil corrosion resistance
1000 1350 is a high-purity aluminum alloy that generally has good corrosion resistance, and aluminum alloy 1350 is also not resistant to oxidation and corrosion in many environments, especially in dry and non-acidic conditions.
Conductivity of aluminum foil 1350
Hợp kim nhôm 1350 is a material with excellent electrical conductivity, and the high electrical conductivity of 1350 lá nhôm làm cho nó lý tưởng để dẫn dòng điện trong hệ thống điện. 1350 giấy bạc chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng điện như sản xuất dây điện, cáp và dây dẫn.
Giấy nhôm 1350 độ nóng chảy
Điểm nóng chảy của hợp kim nhôm 1350 là khoảng 660,32°C (1220.58° F). Đây là nhiệt độ mà chất rắn 1350 hợp kim nhôm chuyển sang trạng thái lỏng.
Là gì 1350 giấy nhôm dùng để?
Hợp kim nhôm 1350 giấy bạc chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng dẫn điện do tính dẫn điện cao và các đặc tính mong muốn khác. Một số cách sử dụng phổ biến của 1350 lá nhôm như sau:
1350 giấy bạc cho dây và cáp: 1350 lá nhôm thường được sử dụng trong sản xuất dây và cáp điện. Giấy nhôm 1235 có tính dẫn điện cao và có thể truyền dòng điện một cách hiệu quả, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng này.
1350 lá nhôm được sử dụng trong máy biến áp: Lá nhôm làm bằng 1350 alloy is used in transformers as winding material for coils. Its electrical conductivity and lightweight properties offer advantages in transformer construction.
1350 foil for capacitors: Capacitors require a material with good electrical conductivity, Và 1350 aluminum foil can be used in the construction of certain types of capacitors.
Electrical insulation: Aluminum foil can also be used as an electrical insulation material and as part of systems, often in combination with other materials.
1350 aluminum foil is soft and annealed, it can be easily shaped, wound and shaped to suit various electrical components.
1350 h19 aluminum coil
1350 h19 aluminum foil is a high-purity aluminum alloy in the 1000 loạt. 1350 H19 is a specific cold-worked state after annealing. Often used in electrical applications such as the production of electrical conductors for transformers and other electrical equipment.
Melting point of 1350 lá hợp kim nhôm
Điểm nóng chảy của hợp kim nhôm 1350 foil is approximately 647 độ C (khoảng 1197 degrees Fahrenheit). This is the temperature at which solid aluminum foil undergoes a phase change and becomes a liquid. Điểm nóng chảy của 1350 aluminum determines the ease of processing.
1350 foil aluminum roll density
At room temperature, the density of aluminum alloy 1350 is typically around 2.70 g/cm³ or 2700kg/m³. The lower density allows aluminum foil 1350 to have better processability.
Thẩm quyền giải quyết: wikipedia;
1050 nhôm vs 1350 giấy nhôm
Aluminum alloys 1050 Và 1350 are both part of the 1000 aluminum series and have higher purity:
Mục | 1050 giấy nhôm | 1350 giấy nhôm |
Thành phần hợp kim: | 1350 aluminum foil and 1050 are both high-purity aluminum alloys with a minimum aluminum content of 99.5%, are highly conductive and are designed for electrical applications. | |
Ứng dụng | 1050 Giấy nhôm: Due to its corrosion resistance and formability, 1050 aluminum foil is commonly used in packaging, household products, and certain industrial applications. It is not designed specifically for conductivity | This alloy is primarily used in electrical applications such as the production of electrical conductors for transformers, power lines, and other electrical equipment. Its high electrical conductivity is a key feature for these applications. |
tính khí | 1050 Giấy nhôm: The tempering of aluminum affects its mechanical properties. Common states of aluminum foil include O (ủ) and H14 (semi-hard), among others | 1350 giấy nhôm: Tempering can also vary, and the specific tempering is selected according to the requirements of the electrical application. Ví dụ, H19 is a common condition for 1350 aluminum used in electrical conductors. |
Để lại một câu trả lời