Lớp tấm nhôm là gì 5083?
Là gì 5083 lớp nhôm? 5083 tấm nhôm là tấm hợp kim nhôm có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Nó thuộc về 5 loạt hợp kim nhôm, chủ yếu bao gồm nhôm (Al) và magiê (Mg) yếu tố (còn được gọi là hợp kim Al-Mg), và cũng chứa một lượng nhỏ mangan (Mn), crom (Cr) và kẽm (Zn ) và các nguyên tố hợp kim khác. Nó có khả năng định hình tốt, chống ăn mòn, khả năng hàn, và cường độ trung bình.
Thành phần hợp kim có trong tấm nhôm 5083
hợp kim | Và | Fe | Củ | Mn | Mg | Zn | Của | Cr | Al |
5083 | .40,4% | .40,4% | .10,1% | 0.4%-1.0% | 4%-4.9% | .25% | .10,15% | 0.05%-0.25% | 92.4%-95.6% |
5083 tính chất cơ học tấm nhôm
Nhiệt độ hợp kim | Sức căng | Sức mạnh năng suất | Độ giãn dài | độ dẻo dai gãy xương | độ cứng |
5083 ồ tấm nhôm | 110-145 MPa | 45-75 MPa | 20-30% | 70-100 MPa√m | 45-55 HB |
5083 tấm nhôm H12 | 240-280 MPa | 140-180 MPa | 6-12% | 70-90 MPa√m | 60-70 HB |
5083 tấm nhôm H14 | 270-305 MPa | 195-225 MPa | 10-16% | 75-95 MPa√m | 70-80 HB |
5083 tấm nhôm H16 | 305-345 MPa | 240-270 MPa | 8-12% | 80-100 MPa√m | 75-85 HB |
5083 tấm nhôm H18 | 325-365 MPa | 260-290 MPa | 6-10% | 85-105 MPa√m | 80-90 HB |
5083 Tấm nhôm H19 | 345-385 MPa | 290-315 MPa | 4-8% | 90-110 MPa√m | 85-95 HB |
5083 Tấm nhôm H22 | 270-305 MPa | 140-180 MPa | 12-18% | 70-90 MPa√m | 70-80 HB |
5083 tấm nhôm H24 | 305-345 MPa | 215-245 MPa | 8-12% | 75-95 MPa√m | 80-90 HB |
5083 tấm nhôm H26 | 325-365 MPa | 240-270 MPa | 6-10% | 85-105 MPa√m | 80-90 HB |
5083 tấm nhôm H28 | 345-385 MPa | 260-290 MPa | 4-8% | 90-110 MPa√m | 85-95 HB |
5083 tấm nhôm H32 | 305-345 MPa | 215-245 MPa | 8-12% | 75-95 MPa√m | 80-90 HB |
5083 tấm nhôm H34 | 325-365 MPa | 240-270 MPa | 6-10% | 85-105 MPa√m | 80-90 HB |
5083 tấm nhôm H38 | 360-400 MPa | 275-305 MPa | 6-10% | 90-110 MPa√m | 85-95 HB |
5083 tấm nhôm H111 | 270-305 MPa | 145-180 MPa | 10-16% | 80-100 MPa√m | 65-75 HB |
5083 Tấm nhôm H112 | 305-355 MPa | 215-260 MPa | 12-16% | 90-110 MPa√m | 70-80 HB |
Nhôm 5083 tính chất hợp kim tấm
5083 tấm nhôm là tấm hợp kim nhôm cường độ cao được sử dụng phổ biến với các đặc điểm sau:
1. Cường độ cao: 5083 tấm nhôm có độ bền kéo cao và cường độ năng suất, điều này làm cho nó trở nên tuyệt vời trong các ứng dụng cần chịu được lực và áp suất lớn.
2. 5083 có khả năng chống ăn mòn tốt: 5083 tấm nhôm có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt thích hợp sử dụng trong môi trường biển, và là tấm nhôm dùng cho hàng hải.
3.5083 tấm nhôm có hiệu suất hàn tốt.
4. Nhẹ: So với thép, 5083 tấm nhôm có mật độ thấp hơn, vì vậy nó có trọng lượng nhẹ và phù hợp cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng.
5. Khả năng chống mài mòn cao: 5083 tấm nhôm có khả năng chống mài mòn cao và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và mài mòn, chẳng hạn như cấu trúc bên trong của tàu, thùng nhiên liệu và bể chứa, vân vân.
6. Khả năng gia công tốt: 5083 tấm nhôm có độ dẻo và hiệu suất xử lý tốt, và có thể được định hình bằng cách cắt, uốn cong, dập và vẽ sâu.
7. Thích hợp cho môi trường nhiệt độ thấp: 5083 tấm nhôm duy trì độ dẻo dai và sức mạnh tốt ở nhiệt độ thấp, và thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ thấp, chẳng hạn như bể chứa khí hóa lỏng và các thiết bị hàng không vũ trụ.
Là gì 5083 tấm nhôm được sử dụng cho?
ứng dụng của là gì 5083 tấm nhôm?5083 tấm nhôm có độ bền cao, hợp kim nhôm chống ăn mòn. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải do hiệu suất tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nước muối.
5083 tấm nhôm được sử dụng trong đóng tàu: 5083 nhôm được sử dụng rộng rãi trong đóng tàu vì có độ bền cao, khả năng hàn tốt và chống ăn mòn.
Tấm nhôm hàng hải
5083 tấm nhôm cho tàu chở dầu
Lớp biển là gì 5083 nhôm?
Lớp biển 5083 nhôm, thường được gọi là 5083-H116, là hợp kim được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường biển và nước mặn, cung cấp khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc đóng tàu và các công trình biển khác.
5083 độ dày tấm nhôm
Nhôm Huawei5083 tấm nhôm có sẵn ở nhiều độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án hoặc ứng dụng.
0.2 mm – 6.35 mm: Đây thường được coi là tấm mỏng và thường được sử dụng trong các ứng dụng mà việc giảm trọng lượng và khả năng định hình là quan trọng, như ngành công nghiệp ô tô và sản xuất nói chung.
6.4mm-12,7mm: Đây là những tấm có độ dày trung bình phù hợp cho nhiều ứng dụng bao gồm cả các thành phần hàng hải, thành phần cấu trúc và các yếu tố xây dựng.
12.8mm+: Đây là những tấm dày hơn được sử dụng trong các ứng dụng hạng nặng như đóng tàu, các công trình và bộ phận ngoài khơi đòi hỏi cường độ và độ bền cao.
Để lại một câu trả lời