Tấm nhôm 5052 Và 6061
Cả hai 5052 tấm nhôm và 6061 tấm nhôm là tấm kim loại có độ bền cao và chống ăn mòn. Một là tấm nhôm hàng hải phổ biến ở 5000 loạt, và cái còn lại là một tấm kim loại ở 6000 loạt được sử dụng phổ biến hơn trong ô tô và xây dựng. Hai hợp kim có đặc điểm giống nhau về nhiều mặt về độ bền và ứng dụng, nhưng chúng cũng có sự khác biệt đáng kể về thành phần và hiệu suất.
Tìm hiểu về tấm nhôm 5052 6061 hợp kim
Là gì 5052 tấm nhôm? Là gì 6061 tấm nhôm?
Tấm nhôm 5052 là hợp kim nhôm thuộc dòng hợp kim Al-Mg, có khả năng chống ăn mòn rất tốt hay còn gọi là tấm nhôm chống gỉ. 5052 tấm nhôm có hiệu suất hình thành và xử lý tốt, chống ăn mòn, khả năng hàn, và cường độ trung bình. Nó thường được sử dụng để sản xuất các bộ phận tấm mỏng cho thùng nhiên liệu máy bay, ống dẫn dầu, xe cộ, và tàu.
Các nguyên tố hợp kim chính của 6061 tấm nhôm là magiê (Mg) và silic (Và). Đây là hợp kim được sử dụng rộng rãi nhất trong 6000 loạt. 6061 tấm nhôm có độ bền trung bình, chống ăn mòn tốt, khả năng hàn và hiệu ứng oxy hóa. Nó cũng có độ dẻo và độ dẻo dai tuyệt vời. Sau khi xử lý nhiệt thích hợp, nó có thể có được sức mạnh và độ cứng cao hơn. 6061 tấm nhôm dễ gia công và phù hợp với nhiều quy trình xử lý phức tạp khác nhau.
|
|
|
5052 vs 6061 nhôm
5052 vs 6061 tấm nhôm 10 sự khác biệt
Sự khác biệt 1: 5052 vs 6061 nguyên tố nhôm
Các Thành phần hóa học của 5052 tấm nhôm và 6061 tấm nhôm:
Yếu tố | 5052 Tấm nhôm | 6061 Tấm nhôm |
---|---|---|
Nhôm (Al) | Sự cân bằng (~95,7–97,7%) | Sự cân bằng (~95,8–98,6%) |
Magie (Mg) | 2.2–2,8% | 0.8–1,2% |
Silicon (Và) | 0.25% tối đa | 0.4–0,8% |
crom (Cr) | 0.15–0,35% | 0.04–0,35% |
Đồng (Củ) | 0.10% tối đa | 0.15–0,40% |
Mangan (Mn) | 0.10% tối đa | 0.15% tối đa |
kẽm (Zn) | 0.10% tối đa | 0.25% tối đa |
Sắt (Fe) | 0.40% tối đa | 0.70% tối đa |
Titan (Của) | — | 0.15% tối đa |
Sự khác biệt 2: Tấm nhôm 5052 vs 6061 sức mạnh
5052 vs 6061 tính chất nhôm
Tài sản | 5052 Tấm nhôm | 6061 Tấm nhôm (T6) |
---|---|---|
Độ bền kéo | 193–228 MPa (28,000–33.000 psi) | 290–310 MPa (42,000–45.000 psi) |
Sức mạnh năng suất | 89–138 MPa (13,000–20.000 psi) | 240 MPa (35,000 psi) |
Sức chống cắt | 138 MPa (20,000 psi) | 207 MPa (30,000 psi) |
Độ cứng Brinell | 60 HB | 95 HB |
Độ giãn dài khi đứt | 12–20% | 8–12% |
Sự khác biệt 3: 5052 nhôm vs 6061 Tỉ trọng
5052 hợp kim nhôm có mật độ 2.68 g/cm3 (0.0968 lb/in3), thấp hơn một chút so với nhôm nguyên chất. 6061 nhôm có mật độ là 2.7 g/cm3 (0.0975 lb/in3). Trọng lượng của nó gần bằng nhôm nguyên chất.
Mật độ hợp kim nhiều hơn: 1000-8000 bảng mật độ
Sự khác biệt 4: 5052 vs 6061 đặc điểm kỹ thuật nhôm
hợp kim | 5052 tấm nhôm | 6061 tấm nhôm |
độ dày | 0.1-600mm | 0.3-500mm |
Chiều rộng | 20-2650mm | 100-2800mm |
Chiều dài | 500-16000mm | 500-16000mm |
Sự khác biệt 5:Nhôm 5052 vs 6061 giá
Giá của 5052 nhôm và 6061 nhôm thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như cung cầu thị trường, biến động giá nhôm, kích thước đặc điểm kỹ thuật, tình trạng xử lý nhiệt và nhà cung cấp.
5052 nhôm: Tính đến tháng 10 25, 2024, phạm vi giá của 5052 tấm hợp kim nhôm được báo cáo là có giá từ RMB 24,430 và nhân dân tệ 24,830 mỗi tấn.
6061 nhôm: Tương tự, tính đến tháng 10 25, 2024, phạm vi giá của tấm hợp kim nhôm 6061-H112 là RMB 24,030 đến nhân dân tệ 24,430 mỗi tấn, trong khi mức giá của tấm hợp kim nhôm 6061-T6 là RMB 27,030 đến nhân dân tệ 27,430 mỗi tấn.
Sự khác biệt 6:5052 vs 6061 chống ăn mòn
Hợp kim nhôm | Đặc tính chống ăn mòn | Khả năng chống ăn mòn cụ thể trong môi trường |
---|---|---|
5052 | Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời | – Chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa trong thời gian dài<anh>- Hiệu quả chống lại các tác nhân ăn mòn như chất oxy hóa, axit mạnh, và căn cứ vững chắc<anh>- Sở hữu một lớp màng oxit dày đặc trên bề mặt, cung cấp khả năng kháng axit và bazơ<anh>- Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường kiềm<anh>- Chống ăn mòn tốt trong môi trường phun muối, thích hợp với môi trường biển hoặc các tình huống khác có hàm lượng clorua cao<anh>- Chịu được một số chất lỏng ăn mòn thông thường, như axit axetic, parafin, naphtalen, vân vân. |
6061 | Khả năng chống ăn mòn từ trung bình đến tốt | – Chống ăn mòn tương đối tốt, nhưng không cao bằng một số hợp kim nhôm khác<anh>- Khả năng chống ăn mòn có thể được tăng cường hơn nữa thông qua các kỹ thuật xử lý bề mặt như anodizing |
- 5052 hợp kim nhôm nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn đặc biệt, đặc biệt là trong môi trường biển và các tình huống có hàm lượng clorua cao.
- 6061 hợp kim nhôm, đồng thời có khả năng chống ăn mòn tốt, hơi thua kém so với 5052 về vấn đề này. Tuy nhiên, thông qua các kỹ thuật xử lý bề mặt thích hợp, chẳng hạn như anodizing, khả năng chống ăn mòn của 6061 hợp kim nhôm có thể được cải thiện hơn nữa..
Sự khác biệt 7: Tấm nhôm 5052 vs 6061 độ nóng chảy
điểm nóng chảy của tấm nhôm 5052 Và 6061:
Hợp kim nhôm | Phạm vi điểm nóng chảy (°C) |
---|---|
5052 tờ giấy | Khoảng 607 – 650 |
6061 tờ giấy | Khoảng 600 – 650 |
- Cả hai hợp kim nhôm 5052 Và 6061 có phạm vi điểm nóng chảy chồng lên nhau, rơi vào khoảng 600°C và 650°C.
- Điểm nóng chảy cụ thể của một hợp kim nhất định có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố như thành phần, sự tinh khiết, và trạng thái xử lý nhiệt.
Sự khác biệt 8: Tấm nhôm 5052 vs 6061 ứng dụng
Tấm nhôm 5052 Các ứng dụng:
- Công nghiệp hàng không: Được sử dụng trong các thành phần khác nhau do độ bền mỏi cao và khả năng chống ăn mòn.
- Môi trường biển: Khả năng chống nước biển và phun muối tuyệt vời khiến nó phù hợp cho việc đóng tàu và các ứng dụng hàng hải khác.
- Công nghiệp ô tô: Được sử dụng trong các tấm thân, thùng nhiên liệu, và các thành phần khác yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ứng dụng kiến trúc: Thích hợp cho lớp ốp bên ngoài, lợp mái, và các yếu tố kiến trúc khác do tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn của nó.
- Công nghiệp điện tử: Có thể sử dụng trong các bộ phận cần có khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền vừa phải.
Tấm nhôm 6061 Các ứng dụng:
- Máy móc chính xác: Do khả năng gia công tuyệt vời và tính chất cơ học của nó, nó thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc chính xác.
- Linh kiện ô tô: Được sử dụng trong bánh xe, thành phần cấu trúc, và các bộ phận khác đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
- Công nghiệp hàng không vũ trụ: Thích hợp cho các thành phần hàng không vũ trụ khác nhau do sự kết hợp sức mạnh của nó, chống ăn mòn, và khả năng gia công.
- Sản phẩm điện tử: Thường được sử dụng trong các trường hợp, nhà ở, và các bộ phận cấu trúc khác của thiết bị điện tử.
- Đóng tàu: Khả năng chống ăn mòn tốt và tính chất cơ học làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng đóng tàu khác nhau.
Cả hai 5052 Và 6061 tấm nhôm có nhiều ứng dụng, nhưng chúng nổi trội ở các lĩnh vực khác nhau. Tấm nhôm 5052 đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như môi trường biển và các ứng dụng kiến trúc. Tấm nhôm 6061 phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng gia công cao, chẳng hạn như máy móc chính xác và linh kiện ô tô.
Sự khác biệt 9:5052 vs 6061 tính khí nhôm
hợp kim | Nhôm 5052 | Nhôm 6061 |
tính khí | F, ồ, H12, H14, H16, H18, H19, H22, H24, H26, H28, H32, H34, H36, H38, H111, H112, H114 | F, ồ, T4, T451, T42, T5, T6, T651, T6511, H112 |
Sự khác biệt 10:5052 nhôm vs 6061 Hiệu suất anodizing
5052 tấm nhôm có hiệu suất anodizing tốt hơn và độ bóng cao hơn sau khi xử lý.
6061 tấm nhôm cũng có thể được anod hóa và tô màu, nhưng độ bóng có thể kém hơn một chút 5052.
Sự khác biệt 11: 5052 nhôm vs 6061 tác dụng xử lý nhiệt
5052 tấm nhôm không thể được tăng cường bằng cách xử lý nhiệt.
6061 tấm nhôm có thể được cải thiện sức mạnh bằng cách xử lý nhiệt.
Sự khác biệt 12:5052 nhôm vs 6061 so sánh đặc tính uốn
Mô đun đàn hồi
5052 Tấm nhôm: Nói chung có mô đun đàn hồi cao hơn so với 6061, cho phép nó duy trì hình dạng tốt hơn dưới lực uốn.
6061 Tấm nhôm: Có mô đun đàn hồi thấp hơn, có thể dẫn đến biến dạng nhiều hơn dưới lực uốn so với 5052.
Để lại một câu trả lời