What is the difference between aluminium 6061 Và 5083 tờ giấy?

Difference between 5083 tấm nhôm và 6061 tấm nhôm

Trang chủ » Blog » What is the difference between aluminium 6061 Và 5083 tờ giấy?

Nhôm 6061 Và 5083 are both popular aluminum alloys used in various applications. Here are the key differences between the two:

Tài sản 6061 Tấm nhôm 5083 Tấm nhôm
Thành phần hợp kim Nhôm, magie, silic Nhôm, magie, mangan, crom
Sức mạnh Sức mạnh vừa phải Cường độ cao
Sức mạnh năng suất Xung quanh 40,000 psi (276 MPa) Xung quanh 30,000 psi (207 MPa)
Sức căng Xung quanh 45,000 psi (310 MPa) Xung quanh 45,000 psi (310 MPa)
Chống ăn mòn Chống ăn mòn tốt Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
Application Areas Thành phần kết cấu, phụ tùng ô tô, general machining, vân vân. Marine applications, đóng tàu, offshore structures, bình áp lực, vân vân.
Tính hàn Khả năng hàn tốt Khả năng hàn tốt
  1. Thành phần hợp kim:
    • Nhôm 6061: It is an alloy composed of aluminum, magie, và silic. Nó có khả năng định hình tốt, khả năng hàn, và khả năng chống ăn mòn.
    • Nhôm 5083: It is an alloy composed of aluminum, magie, and traces of manganese and chromium. It is known for its exceptional corrosion resistance and high strength.
  2. Sức mạnh:
    • Nhôm 6061: It has good strength properties, with a yield strength of around 40,000 psi (276 MPa) and a tensile strength of approximately 45,000 psi (310 MPa). It is commonly used in structural applications.
    • Nhôm 5083: It is a high-strength alloy, with a yield strength of around 30,000 psi (207 MPa) and a tensile strength of approximately 45,000 psi (310 MPa). It is especially valued for its strength in marine environments.
  3. Chống ăn mòn:
    • Nhôm 6061: It has decent corrosion resistance, particularly when compared to other aluminum alloys. It forms a protective oxide layer on its surface, which helps resist corrosion.
    • Nhôm 5083: It offers excellent corrosion resistance, particularly in saltwater and marine environments. It is highly resistant to corrosion caused by seawater and other aggressive chemicals.
  4. Application Areas:
    • Nhôm 6061: It is commonly used in a wide range of applications, including structural components, phụ tùng ô tô, khung xe đạp, electrical fittings, and general machining applications.
    • Nhôm 5083: It is primarily used in marine applications, như đóng tàu, vỏ thuyền, offshore structures, and other components exposed to saltwater and harsh environments. It is also utilized in pressure vessels, thiết bị vận tải, and architectural elements.
  5. Tính hàn:
    • Nhôm 6061: It has good weldability and can be easily welded using various techniques, including TIG (Tungsten Inert Gas) welding and MIG (Metal Inert Gas) hàn.
    • Nhôm 5083: It has good weldability, particularly when using the appropriate filler material. It is commonly welded using the MIG welding process.

Những sảm phẩm tương tự


Ứng dụng phổ biến


Nhận báo giá

Vui lòng để lại thông tin mua hàng của bạn, doanh nghiệp của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm nhất có thể.

Liên hệ chúng tôi

Để lại một câu trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

© Bản quyền © Công ty nhôm Hà Nam Huawei, Công ty TNHH

Thiết kế bởi HWALU

Gửi email cho chúng tôi

Whatsapp

Gọi cho chúng tôi